- Từ điển Viết tắt
OQMP
Xem thêm các từ khác
-
OQO
Officier de Quart Opérations -
OQP
Office of Quality and Performance Organizational quality plan -
OQPSK
Offset Quadrature Phase Shift Key Offset QPSK Offset Quad Phone Shift Keying Offset Quadrature Phase Shift Keying -
OQR
Officer\'s qualification record -
OQS
Offsite Quality Surveillance Object Query Service OttauQuechee School -
OQTL
Opportunistic quantitative trait loci -
OQU
IATA code for Quonset State Airport, North Kingstown, Rhode Island, United States -
OQW
IATA code for Maquoketa Municipal Airport, Maquoketa, Iowa, United States -
OR
Operations Research - also Oper Res Odds ratio - also ORa Operations Room Outside Radius - also O/R Ordinary Proton Orientation - also ORIEN and Orient... -
OR&F
Open reduction and fixation Operations, Research and Facilities -
OR&SS
Ocean, Radar and Sensor Systems -
OR-BS
Ouabain-resistant bumetanide-sensitive -
ORA
Office of Research and Applications Optical Research Associates Objectives, Results, Assessment Obstacle restricted area Operations research analyst Office... -
ORAC
Organic reaction accessed by computer Oxygen radical absorbance capacity ORANGE BOWL CORP. Oxygen radical absorption capacity Oxygen radical absorbing... -
ORACLE
Observation Research and Classroom Learning Evaluation Operational Research and Critical Link Evaluation Optimized Reliability and Component Life Estimator... -
ORAD
Oral Radiology -
ORAE
ORA ELECTRONICS, INC. -
ORAI
Osteoporosis Risk Assessment Instrument -
ORAIS
Opportunities and Risks of Artificial Intelligent Systems -
ORAL
ORTHALLIANCE, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.