- Từ điển Viết tắt
ORCA
- Online Resource Control Aid
- Optical resonance cavity analyzer
- Oak Ridge Communities Allied
- Office of Research Compliance and Assurance
- Online Representations and Certifications Application
- Open Record for CAre
- Operational Requirement Based Casualty Assessment
- Optimized Robot for Chemical Analysis
- ORCA TECHNOLOGIES, INC.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ORCAA
Olympic Region Clean Air Agency -
ORCAS
Ocean Response Coastal Analysis System -
ORCC
Outwardly rectifying chloride channels Outwardly rectifying Cl- channels - also ORCCs Online Resources Corporation Outwardly rectifying Cl- channel Outwardly... -
ORCCs
Outwardly rectifying Cl- channels - also ORCC -
ORCEN
Overseas records center -
ORCH
ORCHID BIOSCIENCES, INC. Orchidectomized ORCHARD - also ORCHRD Orchid Cellmark Inc. Orchiectomized -
ORCHIS
Oak Ridge Computerized Hierarchical Information System -
ORCHRD
ORCHARD - also ORCH -
ORCI
OPINION RESEARCH CORP. -
ORCL
Oracle Corporation ORACLE CORP. -
ORCLE
Optical and RF Combined Link Experiment Optical RF Combined Link Experiment -
ORCM
Orbiter Crash and Rescue Manuals - also OCRM -
ORCNF
ORCANA RESOURCES LIMITED -
ORCO
OPTICAL RADIATION CORP. -
ORCP
Ocean Ridge Crest Processes -
ORCT
ORCKIT COMMUNICATIONS LTD. Orckit Communications, Limited -
ORCU
BSL Transport - also BOGU -
ORCUF
ORCATRON COMMUNICATIONS LTD. -
ORCVB
Oak Ridge Convention and Visitors Bureau -
ORCs
Olfactory receptor cells - also ORC Origin recognition complexes OOMBULGURRI REM COM SCHOOL
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.