- Từ điển Viết tắt
OUPS
Xem thêm các từ khác
-
OUQ
Ocean University of Qingdao Ocean University of Quingdao -
OUR
Occupancy-use readiness Oxygen uptake rates Oxygen utilization rate Oxygen uptake rate -
OURA
Ontario University Registrars\' Association -
OURD
Ogden Union Railway and Depot Company -
OURS
Open Users Recommended Solutions Open User Recommended Solutions group Our Sisters House - also OSH -
OUS
Office of the University Secretary Oxford Union Society Observation units Oregon University System -
OUSA
Ontario Undergraduate Student Alliance Open University Students\' Association OMNI United StatesA., INC. Open University Student Association Office of... -
OUSAIRA
Office of the United States Air Attache -
OUSARMA
Office of the United States Army Attaché Office of the U. S. Army Attache -
OUSD
Oakland Unified School District Office of the Under Secretary of Defense - also OSUD OUSD -
OUSD(P)
Office of the Under Secretary of Defense for Policy -
OUSD(R&E)
Office of the Under Secretary of Defense for Research and Engineering -
OUSDA
OUSD Acquisition -
OUSL
Open University of Sri Lanka -
OUSPG
Oulu University Secure Programming Group -
OUST
Office of Underground Storage Tanks -
OUSU
Oh, You Shut Up -
OUT
Output - also OP, O, O/P and OUTP Outlet Orbiter Utilities Tray Outsize Cargo Outokumpu Operational Unit Transportable Open University of Tanzania Outlines -
OUTB
Outbound - also OUBD and outbd OUTBACK OIL and MINERAL EXPLORATION CORP. Outboard - also OUTBD, OB and O/B -
OUTBD
Outboard - also OB, OUTB and O/B
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.