- Từ điển Viết tắt
OVJHS
Xem thêm các từ khác
-
OVL
Overlay - also OL and OVR IATA code for Olivia Regional Airport, Olivia, Minnesota, United States OVAL - also O -
OVLBI
Orbiting Very Long Baseline Interferometry -
OVLD
Overload - also OV and OL -
OVLM
OVERLAND MANAGEMENT, INC. -
OVLT
Organum vasculosum lamina terminalis Organum vasculosum laminae terminalis Organum vasculosum of the lamina terminalis Organum vasculosum of the laminae... -
OVM
Organic Vapor Monitor On vehicle material Operator\'s vehicle material Ovomucoid - also OM Organic-vapor meter -
OVMA
Offene Verteilte Multimedia-Anwendungen Oklahoma Veterinary Medical Association Ohio Veterinary Medical Association Ontario Veterinary Medical Association -
OVMIE
OVM INTERNATIONAL HOLDING CORP. -
OVML
OSWAYO VALLEY MEMORIAL LIBRARY -
OVMS
Olive Vista Middle School -
OVN
Optical visible near-infrared -
OVNDF
OVERNET DATA -
OVNGT
Overnight - also O/N -
OVNHT
Overmountain Victory National Historic Trail -
OVNI
Objet Volant Non Identifie -
OVNIF
OCEAN VENTURES, INC. -
OVNZ
Overnite Transportation Company -
OVO
IATA code for North Vernon Airport, North Vernon, Indiana, United States OpenView Operations -
OVOC
Other volatile organic compound -
OVP
Over Voltage Protection Office of the Vice Provost Outflow Valve Position Optimal viewing position Ovarian venous plasma
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.