- Từ điển Viết tắt
OWH
Xem thêm các từ khác
-
OWHA
One-Way Hash Algorithms -
OWHN
One Word Host Name -
OWHS
Oshkosh West High School -
OWI
Office of Waste Isolation IATA code for Ottawa Municipal Airport, Ottawa, Kansas, United States Order to Withhold and Income Organizational Work Instruction... -
OWIP
Ontario Works in Peel -
OWIX
Old World Transportation Limited Old World Transportation, Ltd. -
OWJ
Orthodontics Web Journal -
OWK
IATA code for Central Maine Airport of Norridgewock, Norridgewock, Maine, United States -
OWL
Object Windows Library Open Windows Library One Way Landers One-Watt Linear Orthopaedic Web Links OLIVER WOLCOTT LIBRARY Older Women\'s League Open Workstation... -
OWL-D
Optical Warning Laser-Detector -
OWLD
ONEWORLD SYSTEMS, INC. Ovine white-liver disease -
OWLDL
Ontology Web Language Description Logic - also OWL DL -
OWLS
Optical waveguide lightmode spectroscopy Oxford Word and Language Service -
OWLU
Ocean World Lines Incorporated Ocean World Lines, Inc. -
OWL DL
Ontology Web Language Description Logic - also OWLDL -
OWM
Office of Wastewater Management Office of Waste Minimization Office of Waste Management Old World monkey Office of Water Management Old World monkeys -
OWM-MSD
Office of Wastewater Management, Municipal Support Division -
OWM-PD
Office of Wastewater Management, Permits Division -
OWML
Occoquan Watershed Monitoring Laboratory -
OWN
OWENS YACHT Older Women\'s Network
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.