- Từ điển Viết tắt
Off
- Officer - also OF, OFCR and Offr
- Office - also OFC, opis, off., O and OH
- Offset - also OFST, O and Ofs
- IATA code for Offutt AFB, Omaha, Nebraska, United States
- Off-center - also OC
- Office, Officer
- Oriental Fruit Fly
- Object File Format
- Offshore Forecast
- Ovine follicular fluid
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Off.
Offer Office - also OFC, OFF, opis, O and OH -
Oflox
Ofloxacin - also OFLX, OFL, OFX, OFLO and Of -
Ogp140
Oligomeric gp140 -
Oh2
Oh too -
Ohe
Office of Hanford Environment Occupational health examiner Optimal healing environment Occupational hand eczema Office of Health Economics Office of Higher... -
Ohio
Ohio - also oh, O and O. -
Ohm
Off-Highway Motorcycle Onychomadesis Office of Hazardous Materials -
Ohrp
Office for Human Research Protections Office of human research protection -
Oim
Orientation imaging microscopy OSI Internet Management Oxygen Interaction with Materials Office of Industrial Mobilization Offshore Installations Manager... -
Oint
Ointment - also UNG -
Oji
Ojibwa Open JVM Integration Open Java Interface -
Okla.
Oklahoma - also OK, Okl, O and Okla -
Okt10
Ortho kung t10 -
Okt11
Ortho kung t11 -
Okt3
Ortho kung t3 -
Okt4
Ortho kung t4 -
Okt6
Ortho kung t6 -
Okt8
Ortho kung t8 -
Oleptin
Ovine leptin -
Oligo
Oligodeoxyribonucleotide - also ODN Oligonucleotide - also ON, Olg and OGN Oligodeoxynucleotide - also ODN Oligodeoxynucleotides - also ODNs, ODN, oligos...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.