- Từ điển Viết tắt
OxRBCs
Xem thêm các từ khác
-
Oxf
Oxfendazole - also OFZ -
Oxo-M
Oxotremorine methiodide Oxotremorine-M -
Oxphos
Oxidative phosphorylation - also OP and Ox-phos Oxidative phosphorylation system -
Oxy-Hb
Oxygenated hemoglobin - also OxyHb Oxyhemoglobin - also OXYHb Oxygenated haemoglobin Oxyhaemoglobin - also oxyHb -
OxyHb
Oxygenated hemoglobin - also Oxy-Hb Oxyhemoglobin - also Oxy-Hb Oxyhaemoglobin - also Oxy-Hb -
OxyMb
Oxymyoglobin -
OxyTC
Oxytetracycline - also otc, OT, OXY and OXT -
Oxyhba
Oxyhemoglobin a -
Oxyhbs
Oxyhemoglobin s -
Oystz
Oysters -
Oyu
Oh you -
Oz
Ounce - also oz. Ozone - also O3 and O Opsonized zymosan - also OpZ and Op-zym Opsonised zymosan Opsonized zymozan Oxazepam - also OX, OZP and OXA Stands... -
Oz.
Ounce - also oz -
Ozd
Oligozeugodactyly -
OzoneOP
Ozone oxidative preconditioning -
P
Phosphorus - also PP and PHP Pitch Page - also PG and p. Proton - also PTN Pulse Parent - also Par and par. Pressure - also PRESS, pres, PR, Pes, Ps, PE,... -
P!
Poor minus -
P&A
Personnel and Administration - also PANDA Purchase and Assumption Precision and Accuracy Privacy and Authentication Percussion and auscultation Professional... -
P&C
PERFORMANCE AND CONTROL Points and Crossings Private and Confidential Purchasing and Contacting PROGRAMMING AND CONTROL Purchasing and Contracting -
P&CE
Plant and capital equipment - also PACE
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.