- Từ điển Viết tắt
PACS-U
Xem thêm các từ khác
-
PACSCAT
Pacific Ionospheric Scatter -
PACSICOM
Pan-African Conference on Sustainable Integrated Coastal Management -
PACSL
Public Access Computer Systems List - also PACS-L -
PACT
PAY ACTUAL COMPUTER TIME Partnership in Advanced Computing Technologies Palo Alto Collaborative Testbed Plasma Arc Centrifugal Treatment Process automation... -
PACT,inc
Private Agencies Collaborating Together -
PACTALET
Pacific area Tactical Law Enforcement Team -
PACTG
Pediatric AIDS Clinical Trials Group -
PACTS
PARLIAMENTARY ADVISORY COMMITTEE FOR TRANSPORT SAFETY -
PACTY
PACT RESOURCES N.L. -
PACU
Post anesthesia care unit Postanaesthetic care unit Postanaesthesia care unit Primary Avionics Control Unit Postanesthetic care unit Piaractus mesopotamicus -
PACUG
Pasco Area Computer User Group -
PACUs
Postanesthesia care units -
PACV
Patrol Air Cushion Vehicle ICAO code for Merle K. Mudhole Smith Airport, Cordova, Alaska, United States -
PACVD
Plasma-assisted chemical vapor deposition -
PACW
Pac-West Telecomm, Inc. -
PACWRAC
Pacific WWMCCS Regional Automation Center -
PACX
Private Automatic Computer eXchange - also PACK Plasser American Corporation -
PACY
ICAO code for Yakataga Airport, Yakataga, Alaska, United States Prairie Central Railway -
PACZ
ICAO code for Cape Romanzof LRRS, Cape Romanzof, Alaska, United States -
PAC Bond
Planned Ammortisation Class Bond
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.