- Từ điển Viết tắt
PADI
- Professional Association of Diving Instructors
- Panicum dichotomiflorum
- Personal alarm dose integrator
- Peptidylarginine deiminase - also PAD
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PADI4
Peptidylarginine deiminase type 4 Peptidylarginine deiminase 4 -
PADIL
PATRIOT Automated Digital Information Link Patriot Digital Information Language PATRIOT Air Defense Information Language Patriot Data Information Link... -
PADIS
Pan-African Development Information System Peptidylarginine deiminases - also PADs and PAD -
PADK
ICAO code for Adak Island Airport, Adak Island, Alaska, United States -
PADMIS
Patient Administration Information System -
PADMR
Photoinduced absorption detected magnetic resonance -
PADO
Proposed Advanced Development Objective Padimate O -
PADOC
Pay adjustment document -
PADPRP
Poly polymerase - also PARP and PAP -
PADPRT
Poly transferase -
PADQ
ICAO code for Kodiak Airport, Kodiak, Alaska, United States -
PADR
Product Assurance Design Reviews -
PADRE
Particle Analysis and Data Reduction Program Particulate Data Reduction - also PDR Pan DR epitope Packaging Administration and Inventory Services -
PADRSME
PADRS Main Engine -
PADS
Pen Application Development System Programmer\'s Advanced Debugging System Position and Azimuth Determining System Passenger Airbag Disarm Switch Parts... -
PADTA
Poste Avancé de Direction Tactique Air -
PADU
Protected areas data unit ICAO code for Unalaska Airport, Unalaska, Alaska, United States -
PADUA
Pennsylvania Analysis of Decompression for Undersea and Aerospace -
PADW
Panel on Air Defense Weapons -
PAE
Power Added Efficiency Physical Address Extension - also PAX Performance Assurance Engineer Problem Assessment Engineer Preventive Action Engineer Product...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.