- Từ điển Viết tắt
PBPV
Xem thêm các từ khác
-
PBQ
Parabenzoquinone P-benzoquinone - also p-BQ Patient Benefit Questionnaire Phenyl-p-benzoquinone Phenylbenzoquinone -
PBR
PBR FILTERS PBR Pebble bed reactor Plum Brook Reactor Permit by rule Peripheral benzodiazepine receptor - also PBzR Peripheral-type benzodiazepine receptors... -
PBR/A
PETROLEO BRASILEIRO SA PETRO -
PBR/SDP
Packed-bed reactor/silent discharge plasma -
PBRA
Pencil-beam redefinition algorithm Practice Bomb Rack Adapter -
PBRE
Pebble Bed Reactor Experiment Packed Bed Reactor Experiment -
PBREM
Phenobarbital-responsive enhancer module PB-responsive enhancer module -
PBRF
Plum Brook Reactor Facility Pilot Briefing -
PBRN
Practice-based research network -
PBRNs
Practice-based research networks -
PBRR
Pine Belt Southern Railroad Company -
PBRSF
PROBE RESOURCES -
PBRT
Proton beam radiation therapy -
PBRU
PB response unit Phenobarbital-responsive enhancer unit PB responsive unit -
PBRs
Peripheral benzodiazepine receptors - also PBR, PBZr and pBZRs Peripheral-type benzodiazepine receptors - also PBR -
PBS
Public Broadcasting System Phosphate buffered saline Protective breathing system Project breakdown structure Public Buildings Service Phosphate buffer... -
PBSA
Performance Based Service Acquisition Pension Benefits Standards Act Protein-bound sialic acid Performance Based Services Acquisition -
PBSC
Peripheral blood stem cell - also PSC Performance Based Service Contracting Peripheral blood stem cells - also PBSCs PACKARD BIOSCIENCE CO. Peripheral... -
PBSCH
Peripheral blood stem cell harvests Peripheral blood stem cell harvest -
PBSCR
Peripheral blood stem cell rescue
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.