- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
PDDA
Power-driven decontaminating apparatus Power Driven DECON Apparatus Poly - also pggp, PEG, PMMA, PDMS, PEO, PVA, PCL, PLLA, PVC, PAA, PHB, PLGA, PET, PLA,... -
PDDE
Power-driven decontamination equipment -
PDDF
Presidential Decision Directive File Post-decision document file -
PDDI
Product Definition Data Interface -
PDDLS
Post D-Day Logistic Support -
PDDM
Protein-deficient diabetes mellitus -
PDDNOS
Pervasive developmental disorder not otherwise specified - also PDD-NOS -
PDDO
Projection of diatomic differential overlap -
PDDP
Preliminary Declaration Design Performance -
PDDU
Power Distribution and Drive Unit Process development and demonstration unit -
PDDs
Pharmacological distribution diagrams Percentage depth doses - also PDD Prescribed daily doses - also PDD Peoria District Dental Society Percent depth... -
PDE
Partial differential equation Personal Digital Entertainment Product Data Exchange - also PDES Papillary dermal elastolysis Partial differential equations... -
PDE-4
Phosphodiesterase-4 -
PDE-5
Phosphodiesterase type 5 - also PDE5 Phosphodiesterase-5 -
PDE-III
Phosphodiesterase III -
PDE-IV
Phosphodiesterase-IV -
PDE11
Phosphodiesterase 11 -
PDE11A
Phosphodiesterase 11A -
PDE2
Phosphodiesterase 2 -
PDE3
Phosphodiesterase type 3 Phosphodiesterase 3
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.