- Từ điển Viết tắt
PDGFRA
- Platelet-derived growth factor receptor A
- Platelet-derived growth factor receptor alpha - also PDGFRalpha
- Platelet-derived growth factor receptor alpha gene
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PDGFRB
Platelet-derived growth factor receptor beta - also PDGFRbeta, PDGF-R, PDGFR and PDGF-Rbeta -
PDGFRalpha
PDGF receptor alpha - also PDGF-Ralpha Platelet-derived growth factor receptor alpha - also PDGFRA -
PDGFRbeta
PDGF receptor beta Platelet-derived growth factor receptor beta - also PDGFRB, PDGF-R, PDGFR and PDGF-Rbeta -
PDGFRs
PDGF receptors - also PDGFR and PDGF-R Platelet-derived growth factor receptors - also PDGFR -
PDGFalphaR
Platelet-derived growth factor alpha receptor -
PDGFbeta
Platelet-derived growth factor beta -
PDGFbetaR
Platelet-derived growth factor beta receptor -
PDGFs
Platelet-derived growth factors - also PDGF -
PDGM
PARADIGM GENETICS, INC. -
PDGNF
PENDRAGON PLC -
PDGPS
Phase Differential Global Positioning System -
PDGR
Power and Data Grapple Fixture - also PDGF -
PDGS
Precision Delivery Glides System -
PDH&DS
Plant data handling and display system -
PDH47
Pea DNA helicase 47 -
PDHA1
Pyruvate dehydrogenase alpha subunit gene -
PDHE
Project design hour estimate -
PDHI
Power Doppler harmonic imaging -
PDHK
Pyruvate dehydrogenase kinase - also PDK PDH kinase - also PDK
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.