- Từ điển Viết tắt
PDMC
Xem thêm các từ khác
-
PDME
Precision Distance Measuring Equipment Precision DME - also P-DME Phosphatidyl-N,N-dimethylethanolamine Phosphatidyldimethylethanolamine - also PDE Portable... -
PDMIF
PARADIGM MEDIA INVESTMENTS PLC -
PDML
Product Data Markup Language -
PDMLR
Post deployment maintenance logistic review -
PDMM
Poorly differentiated malignant mesothelioma -
PDMO
Product Data Management Office -
PDMOF
PRESIDENT MINES LTD. -
PDMP
Project Data Management Plan Program Data Management Plan PROTECT DATA MANAGEMENT PLAN Platelet-derived microparticles - also PMPs, PMP and PDMPs -
PDMPs
Platelet-derived microparticles - also PMPs, PMP and PDMP -
PDMR
Program Director\'s Management Review -
PDMRL
Paul D. Merica Research Laboratory -
PDMS
Plasma desorption mass spectrometry - also PD-MS Payload Data Management System Plasma desorption mass spectroscopy Pesticide Document Management System... -
PDMS-DVB
Polydimethylsiloxane-divinylbenzene -
PDMS/DVB
Polydimethylsiloxane/divinylbenzene Poly/divinylbenzene -
PDMSS
Programmed Depot Maintenance Scheduling System -
PDMT
Predominant Pregnancy-dependent mammary tumors -
PDMXF
DEL MONTE PACIFIC LTD. -
PDNA
Proviral DNA Plasmid DNA -
PDNAs
Plasmid DNAs -
PDNB
PALM DESERT NATIONAL BANK
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.