- Từ điển Viết tắt
PDRR
- Program-Definition and Risk-Reduction
- Program Definition and Risk Reduction
- Pee Dee River Railroad Corporation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PDRS
Payload Deployment and Retrieval System - also PD&RS Payload Data and Retrieval System Payload Development Retrieval System Payload Deployment Retrieval... -
PDRS/PFTA
Payload Deployment and Retrieval System/Payload Flight Test Article -
PDRSS
Payload Development and Retrieval System Simulator Payload Deployment and Retrieval System Simulator -
PDRSTA
Payload Deployment and Retrieval System Test Article -
PDRT
Portland Digit Recognition Test Particle Drilling Technologies, Inc. -
PDRX
PD-RX PHARMACEUTICALS, INC. -
PDRY
People\'s Democratic Republic of Yemen -
PDS
Planetary Data System Professional Development System Packet Driver Specification Power Distribution System - also PDP Package Data System Portable Document... -
PDSA
PDS:A Performance Data Streaming Architecture People\'s Dispensary for Sick Animals Peroxydisulfuric acid Plan Do Study Act Pre-Determination Settlement... -
PDSC
Phased-Down State Contribution Post Development Software Support Centre - also PDSSC Professional Development Sub-Committee -
PDSCC
Poorly differentiated squamous cell carcinoma -
PDSE
Partitioned Data Set Extended -
PDSEE
PARADISE MUSIC and ENTERTAINMENT, INC. -
PDSES
Puesta Del Sol Elementary School -
PDSF
Post Deployment Software Facility -
PDSG
PDS FINANCIAL CORP. Pick\'s Disease Support Group -
PDSHQ
PARADISE HOLDINGS, INC. -
PDSI
Palmer Drought Severity Index -
PDSL
Pressure differential switch load Power demand signal left -
PDSN
Packet Data Serving Node PowerDsine Ltd.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.