- Từ điển Viết tắt
PFAD
Xem thêm các từ khác
-
PFAF
Precision Final Approach Fix -
PFAK
Phosphorylated focal adhesion kinase -
PFAL
Polyunsaturated fatty acid lipidosis -
PFAQ
Pfeffer Functional Activities Questionnaire -
PFASC
Patriot Field Army Support Center -
PFAST
Passive final approach spacing tool -
PFAT
Pre Flight Acceptance Test Pre-Fleet Acceptance Test Percentage of body fat - also PBF Pre-First Article Test -
PFAs
Perfluorinated acids Pennsylvania Facility Analysis System -
PFB
Pressure Fed Booster Payload Forward Bus Printer Font Binary PFF Bancorp, Inc. Properdin factor B Pentafluorobenzyl Perflubron Pseudofolliculitis barbae -
PFBC
Pressurized fluidized-bed combustion Pressurized Fluidized Bed Combustor Pentafluorobenzoyl chloride Preferred Bank - also PFBL -
PFBC-CC
Pressurized fluidized-bed combustion/combined cycle -
PFBEF
PROFAB ENERGY SERVICES LTD. -
PFBI
Premier Financial Bancorp, Inc. - also PFBIP -
PFBIP
PFBI CAPITAL TRUST Premier Financial Bancorp, Inc. - also PFBI -
PFBIT
Preflight Built in Test Pre-flight built-in test -
PFBK
Primary fetal bovine kidney -
PFBL
PREFERRED BANK - also PFBC -
PFBS
Perceived Family Burden Scale Pulmonary fibroblasts Perfluorobutane sulfonate -
PFBV
Pelargonium flower break virus -
PFBX
Peoples Financial Corporation PEOPLES FINANCIAL CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.