- Từ điển Viết tắt
PFBC
- Pressurized fluidized-bed combustion
- Pressurized Fluidized Bed Combustor
- Pentafluorobenzoyl chloride
- Preferred Bank - also PFBL
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PFBC-CC
Pressurized fluidized-bed combustion/combined cycle -
PFBEF
PROFAB ENERGY SERVICES LTD. -
PFBI
Premier Financial Bancorp, Inc. - also PFBIP -
PFBIP
PFBI CAPITAL TRUST Premier Financial Bancorp, Inc. - also PFBI -
PFBIT
Preflight Built in Test Pre-flight built-in test -
PFBK
Primary fetal bovine kidney -
PFBL
PREFERRED BANK - also PFBC -
PFBS
Perceived Family Burden Scale Pulmonary fibroblasts Perfluorobutane sulfonate -
PFBV
Pelargonium flower break virus -
PFBX
Peoples Financial Corporation PEOPLES FINANCIAL CORP. -
PFC
Private first class Protocol Field Compression Preliminary Flight Certification Performance Flight Certification Power Factor Corrector Priority Foreign... -
PFCA
Public Folder Connection Agreement -
PFCAs
Perfluoroalkyl carboxylates Perfluorocarboxylic acids Perfluorinated carboxylic acids -
PFCB
P.F.Chang\'s China Bistro, Inc. -
PFCD
Phillips-freedom Community Day -
PFCDA
Photographers and Friends United Against AIDS -
PFCE
PACIFIC FUEL CELL CORP. Perfluorochemical emulsions Perfluorochemical emulsion -
PFCF
Payload Flight Control Facility -
PFCG
Provisioning Functional Coordinating Group -
PFCGE
Pulsed-field capillary gel electrophoresis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.