- Từ điển Viết tắt
PFSF
Xem thêm các từ khác
-
PFSH
Past, family, social history Pure follicle-stimulating hormone Porcine follicle-stimulating hormone Porcine FSH -
PFSI
PFSB BANCORP, INC. Preflight surface intervals -
PFSL
Pocahontas Bancorp, Inc. -
PFSR
Project fund status report -
PFSS
Patient Financial Services System Pulmonary Functional Status Scale Protective force services subcontractor -
PFSW
PFSWEB INC PFSweb, Inc. -
PFSX
Private Fuel Storage LLC -
PFSY
PACIFIC SYSTEMS CONTROL TECHNOLOGY, INC. -
PFT-alpha
Pifithrin-alpha - also PFT and PFTalpha -
PFT/NA
Pulsed fast/thermal neutron analysis -
PFTA
Payload Flight Test Article -
PFTC
Primary fallopian tube carcinoma -
PFTCE
Portland Federation of Teachers and Classified Employees -
PFTE
Permanent Full Time Equivalent Portable Field Trainer Evaluator -
PFTFF
PERFECT TREASURES HOLDINGS LTD. -
PFTNA
Pulsed fast thermal neutron analysis -
PFTalpha
Pifithrin-alpha - also PFT-alpha and PFT -
PFTase
Protein farnesyltransferase - also PFT -
PFTs
Perfluorocarbon tracers Pulmonary function tests - also PFT -
PFU
Plaque forming units Proto-Flight Unit Polyurethane foam unit Plague forming unit Polykaryon-forming unit Plaque forming unit Pyrococcus furiosus - also...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.