- Từ điển Viết tắt
PMCOP
Xem thêm các từ khác
-
PMCP
PRIME CAPITAL CORP. -
PMCPROD
Program Management Control PROD -
PMCR
PLUME CREEK, INC. -
PMCRs
Polyacid-modified composite resins - also PAM-C -
PMCT
Postmortem computed tomographic Patchogue-Medford Congress of Teachers Peripheral motor conduction time Percutaneous microwave coagulation therapy PAL... -
PMCU
Power Management Controller Unit PROPULSION MODULE CONTROL UNIT -
PMCV
Polyvalent melanoma cell vaccine -
PMCX
PAK MAIL CENTERS OF AMERICA, INC. -
PMCY
PATRIOT MOTORCYCLE CORP. -
PMCZ
PICCARD MEDICAL CORP. -
PMCo
Posteromedial cortical amygdaloid nucleus PROMEDCO MANAGEMENT CO. -
PMCs
Preventive Maintenance Checks and Services Program Management Control System Peripheral blood mononuclear cells - also PBMC, PBMCs, PBM, PBMNC, PBMNCs,... -
PMD
Personnel Management Division Planning and management Division Private medical doctor Packet Mode Data Physical Media Dependent Potable Monitoring Device... -
PMDA
Plastics Machinery Distributors\' Association Pyromellitic dianhydride -
PMDAF
PT METRODATA ELECTRONIC -
PMDAMT
Pacific Mobile Depot Activity Maintenance Team -
PMDB
Project Management Data Base Performance measurement data base Project master data base Production Management Data Base -
PMDD
Premenstrual dysphoric disorder - also PDD -
PMDE
Project Management Development Emprise Policy and Management Development and Environment -
PMDF
Personal Mail Distribution Facility Pascal Memo Distribution Facility
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.