- Từ điển Viết tắt
PMRI
- Pelvic coil magnetic resonance imaging
- Perfusion MRI
- Parallel MRI
- Perfusion magnetic resonance imaging
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PMRLF
PLATA MINERALS CORP. -
PMRLS
PINE MOUNTAIN REGIONAL LIBRARY SYSTEM -
PMRM
Periodic Maintenance Requirements Manual Phase maintenance requirements manual -
PMRMO
Protectable mobilization reserve materiel objective -
PMRO
Program Managers Representative Office -
PMROS
Precious Metals Recovery Operating System -
PMRP
PMR CORP. -
PMRS
Performance Management and Recognition System Performance Monitoring and Reporting System Partial Medical Restraint System Performance Management Recognition... -
PMRSE
PREMIER MORTGAGE RESOURCES, INC. -
PMRSF
PRIMO RESOURCES, LTD -
PMRT
PAWNMART, INC. Progressive muscle relaxation training Performance Measurement and Reporting Taskforce Postmastectomy radiotherapy Program Management Responsibility... -
PMRY
POMEROY COMPUTER RESOURCES, INC. -
PMRYE
Pomeroy IT Solutions, Inc. -
PMS
Pyrolysis mass spectrometry - also PyMS and Py-MS Partial hydatidiform moles - also PHM, PM and PHMs Phrenic motoneurons - also PMNs Pregnant mare serum... -
PMS-TC
Physical Media Specific - also PMS Physical Media Specific - Transmission Convergence -
PMSACDS
Pinnacle Middle School Academy Community Day Schoo -
PMSC
Political Military Steering Committee Project Management Steering Committee -
PMSC/AHG
Political-Military Steering Committee/Ad Hoc Group on Cooperation in Peacekeeping -
PMSEF
PROMISE CO. LTD. -
PMSEIC
Prime Minister\'s Science, Engineering and Innovation Council
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.