- Từ điển Viết tắt
PMS-TC
- Physical Media Specific - also PMS
- Physical Media Specific - Transmission Convergence
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PMSACDS
Pinnacle Middle School Academy Community Day Schoo -
PMSC
Political Military Steering Committee Project Management Steering Committee -
PMSC/AHG
Political-Military Steering Committee/Ad Hoc Group on Cooperation in Peacekeeping -
PMSEF
PROMISE CO. LTD. -
PMSEIC
Prime Minister\'s Science, Engineering and Innovation Council -
PMSFL
Practical Money Skills for Life -
PMSG
Pregnant mare serum gonadotropin - also PMS Peptide mass signature genotyping Pregnant mares\' serum gonadotrophin Pregnant mare serum gonadotrophin Pregnant... -
PMSGF
PALM SPRINGS LTD. -
PMSH
Process, Methods and Standards Handbook -
PMSI
PRIME MEDICAL SERVICES, INC. PERTH MONTESSORI SCHOOL INCORPORATED Programme de Medicalisation des SystГЁmes d\'Information -
PMSK
Permanent Mission Support Kit -
PMSL
Piss my self laughing Pissing Myself Laughing - also PML Peloponnese Meditation Society And Language Pissed MySelf Laughing - also PML -
PMSLF
PROGRAMMED MAINTENANCE SERVICE, LTD. -
PMSNF
PROTEOME SCIENCES PLC -
PMSP
Preliminary Message Security Protocol Premotion silent period Pre Message Security Protocol -
PMSPF
PRIME SYSTEMS CORP. -
PMSR
Pairwise-mixing stirred reactor Performance Measurement System Report Peptide methionine sulfoxide reductase PRELIMINARY MONTHLY STATUS REVIEW -
PMSS
Policy and Management Support Staff Program Management Support System Program Manager\'s Support System Project Manager\'s Support System Property management... -
PMSSA
Pain Management Society of Southern Africa -
PMSTS
Preventive Maintenance Statusing and Tracking System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.