- Từ điển Viết tắt
PMTR
Xem thêm các từ khác
-
PMTRADE
Project Manager for Training Devices - also PM TRADE -
PMTT
Programmable Magnetic Tape Terminal -
PMTU
Path Maximum Transmission Unit Path MTU Recovery PHOENIX METALS USA II, INC. -
PMTV
Potato mop-top furovirus Potato mop-top virus -
PMTs
Peg moving times Precision Multi-target Tracking System Programme Milestone Time Schedule Passive Multi-target Tracking System Packaging management and... -
PMU
PCM Master Unit Pressure Measuring Unit Pulse Modulation Unit IATA code for Panola County Airport, Batesville, Mississippi, United States PACIFIC RIM MINING... -
PMUA
Prior Months Unreimbursed Assistance -
PMUAF
PREMUDA S.P.A. -
PMUE
Pregnant mouse uterus extract -
PMUOTF
Pick Me Up Off The Floor -
PMUTF
PREMIER AUTO ELECTRIC LTD. -
PMUX
Panel MUltipleXer Propulsion Multiplexer -
PMV
Private Motor Vehicle Panicum mosaic virus Peanut mottle virus Percutaneous mitral balloon valvuloplasty - also PMBV IATA code for Plattsmouth Municipal... -
PMV-1
Paramyxovirus type 1 -
PMV-3
Paramyxovirus type 3 -
PMVAF
PARAMOUNT VENTURES AND FINANCE INC. -
PMVB
POTOMAC VALLEY BANK -
PMVEC
Porcine microvascular endothelial cell Pulmonary microvascular endothelial cells - also PMVECs, PMECs and PMEC -
PMVECs
Pulmonary microvascular endothelial cells - also PMVEC, PMECs and PMEC -
PMVI
Peak myocardial videointensity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.