- Từ điển Viết tắt
PNTI
Xem thêm các từ khác
-
PNTLF
PANATLAS ENERGY, INC. -
PNTML
Pudendal nerve terminal motor latency Pudendal nerve terminal motor latencies -
PNTN
PENTRONICS INDUSTRIES, INC. -
PNTOF
PLANTCORP LTD. -
PNTP
PENNANT PACIFIC RESOURCE -
PNTR
Permanent Normal Trade Relations Pointer Telocation Ltd. -
PNTU
PONTOTOC PRODUCTION, INC. -
PNTV
PLAYERS NETWORK, INC. -
PNTX
PANTHER ENTERTAINMENT, INC. -
PNU
PNEUMAFIL Position Navigation Unit Protein Nitrogen Unit Physics News Update - also Phys News Update PNC Bank Corp. - also PNC and PNCC Propylnitrosourea... -
PNUE
Photosynthetic nitrogen-use efficiency -
PNUTS
PP1 nuclear targeting subunit Putative protein phosphatase 1 nuclear -
PNV
Phoneutria nigriventer venom Phoneutria nigriventer spider venom Pilot Night Vision Prenatal vitamin Potential Network Value Present Net Value -
PNVB
PEOPLES NATIONAL BANK -
PNVD
Passive Night Vision Devices -
PNVL
PRINEVILLE BANCOPORATION -
PNVNQ
PNV INC. -
PNVP
Perineural vascular plexus -
PNVS
Pilot Night Vision System Pilot\'s Night Vision System Pilotage Night Vision System Pilot Night Vision Sight Pilots night vision system -
PNW
Personal NetWare Pinnacle West Capital Corporation Pacific Northwest PINNACLE WEST CAPITAL CORP. Prescott and Northwestern Railroad Postnatal week - also...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.