- Từ điển Viết tắt
POB1
Xem thêm các từ khác
-
POBF
Pulsatile ocular blood flow -
POBI
Potentilla biennis -
POBIT
Power On Built In Test Power-on built-in test -
POBM
Polygonum bohemicum -
POBO
Poa bolanderi -
POBP
Porcine OBP Porcine odorant binding protein -
POBPL
PLAINVIEW-OLD BETHPAGE PUBLIC LIBRARY -
POBU
Poa bulbosa -
POBs
Primary osteoblasts Psychological Operations Broadcast System -
POC
Point of Contact POCLAIN Proof of Concept Point of Compliance Payload Operations Center Privately Owned Conveyance Particulate organic carbon Program Office... -
POC-IT
Point Of Care-Information Technology -
POC/ET
Proof of concept/experimental testbed -
POCA
Pediatric Perioperative Cardiac Arrest Protection of Children Act Prednisone, oncovin, cytarabine, adriamycin -
POCC
Payload Operations Control Center Project Operations Control Center Payload Operation Control Center Payload/Platform Operations Control Center Penn Octane... -
POCD
Postoperative cognitive dysfunction Process operational concept document -
POCE
POWER-CELL, INC. Pantone Open Color Environment Proton-observed-carbon-edited -
POCFY
PEARL ORIENTAL HOLDINGS LTD. PEARL ORIENTAL CYBERFORCE LTD. -
POCH
Polarized Ochkur -
POCI
Physician Ownership/Compensation Interest Posterior circulation infarcts PRECISION OPTICS CORP, INC. Parent orbital configuration interaction Posterior... -
POCIBO
Polar Circling Balloon Observatory
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.