- Từ điển Viết tắt
POFL
Xem thêm các từ khác
-
POFM
PACESETTER OSTRICH FARM, INC. -
POFNF
POWER FINANCIAL CORP. -
POFO
Polygonum fowleri -
POG
POWERGUARD Paths of Glory Psychological Operations Group IATA code for Port Gentil Airport, Port Gentil, Gabon PATINA OIL and GAS CORP. Piping and operating... -
POGE
Portland General Electric Co. - also PGB -
POGHF
PILOT GROUP HOLDINGS CORP. -
POGL
Polypodium glycyrrhiza -
POGO
Polar-Orbiting Geophysical Observatory Privately-Owned/Government-Operated Pogo Suppression System Polar Orbiting Geophysical Observatories Percentage... -
POGUF
POPI GROUP, INC. -
POH
Power On Hours IATA code for Pocahontas Municipal Airport, Pocahontas, Iowa, United States Path OverHead Payload Operations Handbook Perillyl alcohol -... -
POHC
Principal Organic Hazardous Constituent Pittsburgh and Ohio Central Railroad Principal organic hazardous constituents - also POHCS -
POHCS
Principal Organic Hazardous Constituents - also POHC -
POHEM
POpulation HEalth Model -
POHF
PEOPLES OHIO FINANCIAL CORP -
POHL
Principal Officer Health Liaison -
POHM
Prisoner of His Majesty -
POHU
Agrostis humilis - also AGHU -
POHY
Polygonum hydropiper -
POHYD
Polygonum hydropiperoides -
POI
Program Of Instruction Point Of Information Point of Interface Point of Interception Product of Inertia Parallel Optical Interconnect Personal Orientation...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.