- Từ điển Viết tắt
POPS
- Points of Presence - also POP
- Persistent Organic Pollutants - also POP
- Paperless Order Processing System
- Patrons Of Performing Students
- Peroral pancreatoscopy - also PPS
- Paperless Order Placement System
- Paperless Ordering Placement System
- Phosphatidylserine - also ps, PtdSer, PhS, PtdS and PSer
- Port Operational Performance Simulator
- POWER-ON-PROCESSOR SOFTWARE
- Persistent organochlorine pollutants
- Problem Oriented Public Safety
- POPSTAR COMMUNICATIONS, INC.
- Power of Positive Students
- Pressurizer overpressure protection system
- Progestin-only pills
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
POPU
Push Over/Pull Up -
POPUL
Populus sp. -
POPULIS
Population Health Information System -
POPUMET
Protection of Persons Undergoing Medical Examination -
POPUN
Polygonum punctatum -
POPUS
Post Office Processor Utility Subsystem -
POPV
Postobstructive pulmonary vasculopathy -
POPW
Partially orthogonalized plane wave -
POPx
Post-Office Protocol x -
POQ
Periodic order quantity Piss Off Quick Piss Off Quickly -
POQADCB
Piss Off Quickly and Don\'t Come Back -
POQAP
Plant operational quality assurance procedure -
POR
Power-On Reset PORSCHE Point Of Return Pacific Ocean Region Power Off Reset Preparation of Overseas Replacements Plutonium organic recycle Program of Requirements... -
POR$
PORTLAND GEN ELEC CO -
POR/V
Portland General Electric Co Common Stock New Wh -
PORAC
Peace Officers Research Association of California -
PORACC
Principle of radiation and contamination control -
PORAM
Palm Oil Refinery Association of Malaysia -
PORAN
Peace Officers Research Association of Nevada -
PORB
Production Operations Review Board
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.