- Từ điển Viết tắt
PPPR
Xem thêm các từ khác
-
PPPS
Pacific Palms Public School Padstow Park Public School Platelet poor plasma serum Postpartum psychotic episodes Picnic Point Public School Policy and Program... -
PPPU
Pasadena Police Patrolmen\'s Union -
PPPase
Phosphoprotein phosphatase - also PP -
PPPoA
Point to Point Protocol over ATM Point-to-Point Protocol Over Atm PPP over ATM Programme Pastoral Pilote Ouest Africain -
PPPoATM
Point-to-Point Protocol Over Asynchronous Transfer Mode -
PPPoI
Point to Point Protocol Over Isdn -
PPQ
Parts per Quadrillion Plant Protection and Quarantine Pitch perturbation quotient IATA code for Pittsfield Penstone Municipal Airport, Pittsfield, Illinois,... -
PPQA
Process and Project Quality Assurance -
PPQT
Pre-Production Qualification Test Pre-Production Qualification Testing -
PPQT/LUT
Pre-Production Qualification Test/Limited User Testing -
PPR
Payload Preparation Room Prior Permission Required Pathfinder Planetary Rover Projection pursuit regression Pestes des petits ruminants Parapyramidal region... -
PPRAM
Parallel Processing Random Access Memory -
PPRB
Planning Proposal Review Board Project Proposal Review Board Project and Priority Review Board -
PPRC
Pulsed-Power Research Center Peer to Peer Remote Copy Physician Payment Review Commission Pre-positioned receipt card Programmer Productivity Research... -
PPRCA
Pigmented paravenous retinochoroidal atrophy -
PPRDF
PROMOTIONAL PRODUCTS INTERNATIONAL LTD -
PPRE
Peroxisomal proliferator responsive elements Peroxisome proliferator response element Peroxisome proliferator responsive element Peroxisome proliferator-response... -
PPREPT
Periodic personnel report -
PPREQ
Prior Permission Request Product -
PPREs
Peroxisome proliferator response elements PPAR response elements
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.