- Từ điển Viết tắt
PREPOSTOR
Xem thêm các từ khác
-
PREPP
Process Experimental Pilot Plant Post-registration Education and Practice Project Processing experimental pilot plan Post Registration Education and Preparation... -
PREPs
Pattern reversal evoked potentials Potential reduced exposure products -
PREQ
Postgraduate Research Experience Questionnaire -
PREREADEX
Pre-Readiness Exercise -
PRERECPAC
Preplanned Reconnaissance Pacific -
PRERF
PREMIER TECH LTD. -
PRES
Pressure - also P, PRESS, PR, Pes, Ps, PE, P-, PEE and Prs Present - also P, pr and PRSNT Presentation Painted Rock Elementary School Pheromone response... -
PRES100
Presidential\'s hundred tab -
PRESERVE
Prospective Randomized Enalapril Study Evaluating Regression of Ventricular Enlargement -
PRESRR
Pressure rising rapidly -
PRESS
Pacific Range Electromagnetic Signature Studies Pressure - also P, pres, PR, Pes, Ps, PE, P-, PEE and Prs Prediction error sum of squares - also PROM Pressurant... -
PRESS-CM
Pit reuse for enhanced safety and security cruise missile -
PRESSEA
Promotion of Renewable Energy Sources in Southeast Asia -
PREST
Policy Research in Engineering, Science and Technology -
PRESTEL
Press button on Telephone Lines -
PRESTO
Prediction of Radiological Effects to Shallow Trench Operation Project to Re-Engineer Space Telescope Observing -
PRES FLS CL
Presenting False Claim -
PRETECHREP
Preliminary technical report - also PTR -
PRETT
PATRIOT Radar Emulator Test Tool -
PREU
Prime Incorporated - also PREZ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.