- Từ điển Viết tắt
PRIKF
Xem thêm các từ khác
-
PRIL
PROVIDENT INDEMNITY LIFE INSURANCE CO. -
PRIM
Primary - also PRI, P, PR, PRM and prim- Primase - also Pr Primary Map Primidone - also PRI, PRM, PD and Pr PROGRAMMED INSTRUCTION FOR MANAGEMENT EDUCATION... -
PRIMA
Pattern Recognition by Independent Multicategory Analysis Primary Care Information Management across Anglia Professional Rail Industry Management Association -
PRIMAR
Program to Improve Management of Army Resources -
PRIME
Primordial Explorer Priority Management Effort Plume Rise Model Enhancements Precision Range Integrated Maneuver Exercise Laser Range Primary Initiatives... -
PRIME-MD
Primary Care Evaluation of Mental Disorders -
PRIMES
Preflight Integration of Munitions and Electronic Systems Preflight Integration of Munitions and Electronics Systems -
PRIMEX
Primary care extender -
PRIME OPS
Prime Operations -
PRIMIR
Product Improvement Management Information Report -
PRIMOS
Prime operating system -
PRIN
Portable RF Integrated Network PRINCESS ANNE BANK -
PRINCE
Projects in controlled environments Projects Via Controlled Environment -
PRINCETON
Princeton University, New Jersey -
PRIND
Prolonged reversible ischemic neurologic deficit Prolonged reversible ischemic neurological deficit Present indications are -
PRINDEP
Primary Needs Independent Evaluation Project -
PRINS
Primed in situ DNA synthesis Primed in situ DNA labeling PRimed IN Situ labelling Primed in situ Primed in situ labeling Primed in situ synthesis -
PRINSETT
Professional In-Service English-Teacher Training -
PRINTO
Pediatric Rheumatology International Trials Organization -
PRIO
Priority - also PRTY, PRI, P and PRY
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.