- Từ điển Viết tắt
PRKR
Xem thêm các từ khác
-
PRKX
Protein kinase X -
PRL
Page Revision Log Priority Rate Limiting Prolactin - also PL, Pr, Prol and Pro PERLINI Physical Review Letters - also Phys Rev Lett Pulse Rebalance Loop... -
PRL-CAT
PRL-chloramphenicol acetyltransferase -
PRL-GH
Prolactin-growth hormone -
PRL-IF
Prolactin release-inhibitory factor -
PRL-R
PRL receptors - also PRLRs and PRLR Prolactin receptor - also PRLR PRL receptor - also PRLR Prolactin receptors - also PrlR and PRLRs -
PRL-RF
Prolactin-releasing factor -
PRLA
PRESS REALTY ADVISORS CORP. -
PRLG
Prologue - also PRGU -
PRLI
Purchase Request Line Item -
PRLM
Phone Recognition and Language Modelling -
PRLN
PARACELSIAN, INC. -
PRLO
PROLOGIC MANAGEMENT SYSTEMS, INC. -
PRLR
PRL receptors - also PRLRs and PRL-R Prolactin receptors - also PRL-R and PRLRs PRL receptor - also PRL-R Prolactin receptor - also PRL-R -
PRLRs
Prolactin receptors - also PRL-R and PrlR PRL receptors - also PRLR and PRL-R -
PRLS
Peerless Systems Corporation PIEDMONT REGIONAL LIBRARY SYSTEM Prolactins - also PRL PEERLESS SYSTEMS CORP. Portable, reconfigurable line sensor -
PRLX
PARLEX CORP. Private Rail Limited -
PRLoma
Prolactinoma -
PRM
Personal radiation monitor PROMOTIVE Pulse Rate Modulation Protocol Reference Model Process radiation monitor Power range monitor Payload Retention Mechanism... -
PRM1
Protamine 1 - also P1
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.