- Từ điển Viết tắt
PVRO
Xem thêm các từ khác
-
PVRUF
PREVIA RESOURCES LTD. -
PVRV
Pressure Vacuum Relief Valves Purified Vero cell rabies vaccine -
PVRX
Pook Valley Rail System -
PVRs
Pulse volume recordings - also PVR Pulmonary vascular resistances - also PVR -
PVS
Parallel Visualization Server Programmed ventricular stimulation Pancreatic venous sampling Papillomaviruses Partner violence screen Percutaneous vascular... -
PVSA
PARKVALE FINANCIAL CORP. Parkvale Financial Corporation -
PVSD
Programmable Variable Storage Device -
PVSG
Periscope visual scene generator Polycythemia Vera Study Group Polycythaemia Vera Study Group -
PVSM
Pulmonary vascular smooth muscle -
PVSMC
Pulmonary vascular smooth muscle cells -
PVSMCs
Porcine vascular smooth muscle cells -
PVST
Port Visit -
PVSW
Pervasive Software Inc. -
PVSs
Perivascular spaces - also PVS Peritoneovenous shunts - also PVS PIVOTAL SELF SERVICE TECHNOLOGIES INC. Peripheral Vascular Surgery Society -
PVT
Pressure-volume-temperature - also P-V-T Preflight Verification Test Physical Vapor Transport Page View Terminal Position, Velocity and Time Performance... -
PVT-C
Product Validation Test - Contractor -
PVT-G
Product Validation Test - Government -
PVTB
PrivateBancorp, Inc. -
PVTBP
PRIVATE BANCORP CAPITAL TRUST I -
PVTC
Post-valve T-caecum
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.