- Từ điển Viết tắt
PrEC
- Prostate epithelial cell line
- Prostatic epithelial cells
- Precore - also PC
- Prostate epithelial cells - also PEC and PrECs
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
PrEN
Project EN Preliminary European Norm PRICE ENTERPRISES, INC. PRoject EuroNorm -
PrGag
Precursor Gag -
PrISMS
Program Information Systems Mission Services Provider Registration and International Students Management System -
PrPres
Prion proteins - also PrP and PrPs -
PrRP
PRL-releasing peptide Prolactin-releasing peptide -
PrRPs
Prolactin-releasing peptides -
PrTX-I
Piratoxin-I -
Pra
Probabilistic Risk Assessment PRAEFKE PARAMATIC Participatory Rural Appraisal Primary Rate Access Paperwork Reduction Act Progressive retinal atrophy Paint... -
Pra-C
Praeruptorin C -
Pravastatin
Pravastatin sodium - also PS -
Praz
Prazosin - also PZ, PRA, PRZ, PZN and PR -
Prbc
Packed red blood cells - also PRBCs Packed #000066 blood cells Packed red blood cell Parasitized red blood cell Parasitized red blood cells - also PRBCs... -
Prdl
Prednisolone - also psl, Pred, PRD, Pr, PD, PDN, PS, PRE, Pn, PL, PDS and PNL -
Prdx1
Peroxiredoxin 1 -
Pre-
Precursor - also pre, pS, pro and P -
Pre-ASNA
Preganglionic adrenal sympathetic nerve activity -
Pre-ATL
Preleukemic state of ATL -
Pre-AWIPS
Preprototype AWIPS -
Pre-B
Precursor B -
Pre-B&
Pre-Bötzinger complex - also PBC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.