- Từ điển Viết tắt
ProRS
- Proline-tRNA synthetase
- Prolyl-tRNA synthetases - also ProRSs
- Prolyl-tRNA synthetase - also ProRSTT
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ProRSTT
Prolyl-tRNA synthetase - also ProRS -
ProRSs
Prolyl-tRNA synthetases - also proRS -
ProSAP1
Proline-rich synapse-associated protein-1 -
ProSEDS
Propulsive Students for the Exploration and Development of Space Propulsive Small Expendable Deployer System -
ProSS
Prosomatostatin - also Pro-SS, pro-S and PSS -
ProTRH
Prothyrotrophin-releasing hormone Prothyrotropin-releasing hormone - also Pro-TRH -
ProTalpha
Prothymosin alpha - also ProT, PTA and PTalpha -
ProUK
Prourokinase -
Pro time
Prothrombin time - also PT, protime and ptt -
Proanf
Proatrial natriuretic factor Prohormone of atrial natriuretic factor -
Proapo
Proapolipoprotein -
Procto
Proctoscopy -
Prof Dev
Professional Development - also PD -
Profnl
Professional - also pro and P -
ProgGuiML
ProgramGuide Mark-up Language -
Progeria
Progeria Syndrome -
Proj
Project - also PRJ, PROFILE and P Projectile - also P -
Prolegnas
Program Legislasi Nasional, National Legislation Program -
Prolene
Polypropylene mesh - also PPM Polypropylene - also PP, PL and PPL -
Prolif
Proliferative - also PLT and PI
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.