- Từ điển Viết tắt
Puspen
Xem thêm các từ khác
-
Put
Program Update Tape Programmable Unijunction Transistor Putrescine - also Pu, PUTR and Pt Programmable Unijunction Transistors Payment Update Transaction... -
Putco
Public Utility Transport Corporation -
Puva
Psoralen ultraviolet A Plus ultraviolet A irradiation Psoralen + Ultraviolet A Psoralen plus ultraviolet light a Plus long-wave ultraviolet light Plus... -
Puva therapy
Psoralen ultraviolet a therapy -
PvMSP1
Plasmodium vivax merozoite surface protein 1 -
PvPOA
Periventricular preoptic area - also pePOA -
PvWF
Porcine von Willebrand factor -
Pvalb
Parvalbumin - also PV, PARV, PA and PVA -
Pvc
Permanent Virtual Circuit Premature ventricular contraction Pro Vice Chancellor Permanent Virtual Connection Pacific View Charter Palo Verde College Partial... -
Pvda
Prednisone, vincristine, daunorubicin, asparaginase -
Pve
Prosthetic valve endocarditis Periventricular echodensity Periventricular echodensities Preset/verify/execute Periventricular echogenicity Petroleum Violation... -
Pveg
Pemphigus vegetans -
Pvfs
Parallel Virtual File System Postviral fatigue syndrome - also PFS -
Pvns
Pigmented villonodular synovitis - also PVS -
Pvp i
Povidone iodine -
Pvri
Pulmonary vascular resistance index Pulmonary vascular resistance - also pvr -
Pvrr
Pulmonary valve re replacement Pioneer Valley Railroad Company Incorporated -
PwC
Price Waterhouse Cooper Personal Watercraft Pairwise Coupling IATA code for Pine River Regional Airport, Pine River, Minnesota, United States Power Shares... -
PwNEM
Paragonimus westermani newly excysted metacercariae -
Pwb
Printed Wiring Board Partial weight bearing Printed Writing Board Printed Wiring Boards Psychological well-being Physical well-being Potato witches\'-broom...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.