- Từ điển Viết tắt
QCR1
Xem thêm các từ khác
-
QCR2
People\'s Panel Baseline - also QED7B-D and QHE14 -
QCR3
British Crime Survey - also QCR1, QCR4, QCR5, QCR7, QCR8 and QCR9 -
QCR4
British Crime Survey - also QCR1, QCR3, QCR5, QCR7, QCR8 and QCR9 -
QCR5
British Crime Survey - also QCR1, QCR3, QCR4, QCR7, QCR8 and QCR9 -
QCR6
National Travel Survey -
QCR7
British Crime Survey - also QCR1, QCR3, QCR4, QCR5, QCR8 and QCR9 -
QCR8
British Crime Survey - also QCR1, QCR3, QCR4, QCR5, QCR7 and QCR9 -
QCR9
British Crime Survey - also QCR1, QCR3, QCR4, QCR5, QCR7 and QCR8 -
QCRH
QCR Holdings, Inc. -
QCRM
Qualification Cross Reference Matrix -
QCRN
Quality control record number -
QCS
Quad-Cities Station Quality circles - also QC Quality control samples - also QC Quality Customer Service Query Conversion Service Quality Control System... -
QCSEE
Quality, Clean, Shorthaul Experimental Engine -
QCSI
Quantitative chemical shift imaging -
QCSW
Qualified Clinical Social Worker -
QCT
Quasiclassical trajectory Quantitative computed tomography Quantitative computer tomography Quantitative CT QUALCOMM CDMA Technologies Quality coordinator... -
QCTHF
QCC TECHNOLOGIES INC. -
QCU
Quantitative coronary ultrasound -
QCWI
Quality Control Work Instruction -
QCY
IATA code for RAF Coningsby, Coningsby, England, United Kingdom
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.