- Từ điển Viết tắt
QT
- Cutie
- Quench Tower
- Qualification Test
- Quart - also q and qu
- Cutey
- Quality Team
- Quantitative trait
- Quantity - also QTY, q, QuanTT, qt., qty., Quan and Quan.
- Quantitative traits
- Qualified Teacher
- Quality Time
- Cute
- Quenched and tempered - also Quen/Temp
Xem thêm các từ khác
-
QT&E
Qualification Test and Evaluation -
QT-NASBA
Quantitative nucleic acid sequence-based amplification -
QTA
Quantitative Trait Allele Qualification Test Article Quick Turn Around -
QTAM
Queued Terminal Access Method Queued Telecommunications Access Method Queued Teleprocessing Access Method Queued Telecom Access Method -
QTAT
Quick turnaround time -
QTB
Quarterly Training Brief Quarterly Training Briefing -
QTBM
QUEENSTOWN BANCORP OF MARYLAND, INC. -
QTC
QT dispersion was corrected Quality Technology Co. QT corrected for heart rate Quicktime Conferencing Quarterly training calendar Quarterly Training Calender... -
QTCE
Quadripartite Technical Cooperation Effort -
QTCS
Quantum theorem of corresponding states -
QTDT
Quantitative transmission disequilibrium test -
QTE
Qualification testing evaluation -
QTEK
QUINTEK TECHNOLOGIES, INC. -
QTF
Quebec Task Force -
QTG
Quarterly Training Guidance -
QTGYF
Q9 TECHNOLOGY HOLDINGS LTD. -
QTH
Quartz-tungsten-halogen -
QTI
QT index QT intervals Quapaw Technical Institute QT interval Question And Test Interoperability Questions And Test Interoperability -
QTID
Quadrilateral Technical Interface Design Plan - also QTIDP -
QTIDP
Quadrilateral Technical Interface Design Plan - also QTID
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.