- Từ điển Viết tắt
QUIN
- Quinacrine - also q, QC, Qu, QA, QAC and QN
- Quinine - also QN
- Quinidine - also q, Qd, Qui and QND
- QUINCY SAVINGS BANK
- Quinolinic
- Quinolinic acid - also QA
- QUINTON CARDIOLOGY SYSTEMS, INC.
- Quinpirole - also QNP, Qui and QP
- Quinolinate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
QUIP
QUad In-line Package QUEUE INTERACTIVE PROCESOR Quick Impact Project - also QIP Quipp, Inc. -
QUIPE
Quarterly Update for Inspector in Pesticide Enforcement -
QUIPS
QUality Improvements Per Second -
QUIS
Quisqualate - also QA, QQ and QU Quisqualic acid - also QA Questionnaire for User Interaction Satisfaction Quisqualic -
QUITF
QUINTO TECHNOLOGY CORP. -
QUIX
Quixote Corporation QUIXOTE CORP. -
QUIZ
QUIZNO\'S CORP. -
QUM
Quality use of medicines Quality use of Medicines Program Quantitative ultramorphological -
QUMMF
QUAM LTD. -
QUMR
Quality Unsatisfactory Material Report -
QUOROM
Quality of Reporting of Meta-analyses -
QUOTES
Quote Message -
QUP
Quality Unit Pack Quantity Unit Pack Quantity per Unit Pack -
QUPID
Quantum path integral -
QURAF
QUATERRA RESOURCES INC. -
QUS
QUALIS Quantitative ultrasound measurements Quantitative heel ultrasound Quantitative ultrasound Quantitative bone ultrasound Quantitative ultrasonography... -
QUSL
Quinnipiac University School of Law -
QUSQE
QUESTRON TECHNOLOGY, INC. -
QUT
Queensland University of Technology Quinic acid utilization -
QV
Quality verification Quivering As much as desired - also QP Quantum vis Quod vide
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.