- Từ điển Viết tắt
R-hLH
Xem thêm các từ khác
-
R-hSOD
Recombinant human superoxide dismutase - also rHSOD, rh-SOD and r-h-SOD -
R-hir
Recombinant hirudin - also r-hirudin, rHir and rH -
R-hirudin
Recombinant hirudin - also rHir, rH and r-hir -
R-hirudins
Recombinant hirudins -
R-huEpo
Recombinant human erythropoietin - also rHuEpo, rhEPO, rh-EPO, rHu-EPO, rEPO, R-Hu-EPO, r-EPO, rEp, rh-Ep and r-HEPO Recombinant human EPO - also rHuEpo,... -
R-metHuLeptin
Recombinant methionyl human leptin -
R-pGH
Recombinant porcine growth hormone - also rpGH -
R-point
Restriction point -
R-protein
Ribosomal protein - also rp and rp- -
R-proteins
Ribosomal proteins - also RP and rps -
R-s
Reed-Solomon - also RS and R/S RESET-SET Reed-sternberg cells - also rs and RSC Repression-Sensitization Reed-Sternberg Rockland-Swiss -
R-tPA
Recombinant tissue-type plasminogen activator - also rt-PA and rtPA Recombinant tissue plasminogen activator - also rt-PA and rTPA -
R-v
Rectal vaginal -
R-vWF
Recombinant von Willebrand factor -
R.
Rouble - also rbl. Received - also rec\'d, recd, rcvd, rcd, rec. and recd. Receipt - also rec., rct., rcpt., R, Rec, Recpt, Rect and Rept Rupee - also... -
R.&c.c.
Riot and civil commotions -
R.A.I.D
Reduce Abuse in Drugs -
R.A.M.
Responsible Alcohol Management -
R.D.
Running Days -
R.D.C.
Running down clause - also RDC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.