- Từ điển Viết tắt
RANDI
Xem thêm các từ khác
-
RANE
RAN ENERGY, INC. -
RANF
Rat atrial natriuretic factor -
RANG
Relaxed arm angle Relaxed elbow joint angle -
RANGY
RANDGOLD and EXPLORATION CO., LTD. -
RANIF
RANDSTAD HOLDINGS -
RANK
Receptor activator of NF-kappaB Receptor activator NFkappaB Receptor Activator of NF-kB Receptor activator of nuclear factor-kappaB -
RANK-L
Receptor activator of NF-kappaB ligand - also RANKL Receptor activator of nuclear factor kappaB ligand RANK ligand - also RANKL Receptor activator of NF-kB... -
RANKL
Receptor activator nuclear factor kappa B ligand Receptor activator of nuclear factor kappa ligand Receptor activator of the NF-kappaB ligand RANK ligand... -
RANKL/ODF
Receptor activator of NF-kappaB ligand/osteoclast differentiation factor Receptor activator of nuclear factor kappaB ligand/osteoclast differentiation... -
RANKY
RANK GROUP P.L.C. -
RANN
Research Applied to National Needs -
RANNP
Research Applied to National Needs Program -
RANP
Rat atrial natriuretic peptide Rat ANP -
RANS
Reynolds Averaged Navier-Stokes Revenue Anticipation Notes -
RANSC
Records of Achievement National Steering Committee -
RANT
Radioassay and Nondestructive Testing -
RANTES
Regulated on activation, normal T expressed and secreted Regulated on activation normal T cell expressed Regulated upon activation, normal T expressed... -
RANTTAS
Randomized Trial of Tirilazad Mesylate in Acute Stroke -
RANU
Ranunculus sp. -
RANV
Recombinant annexin V
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.