- Từ điển Viết tắt
RASMCs
Xem thêm các từ khác
-
RASME
Reconfigurable Automated Software Metrics Environment -
RASO
Rear airfield supply organization -
RASON
Respirable antisense oligonucleotide -
RASP
Remote Antenna Signal Processor Recognised Air and Surface Jammer Random Access Stored Program Machine Regional Airport System Plan Recognized Air Surface... -
RASPUTIN
Rapid Scenario Preparation Unit for Intelligence Rapid Scenario Unit for Intelligence -
RASREQ
Replenishment At Sea Request -
RASS
Radio-acoustic sounding system Radar Acoustic Sounding System Radar Altimeter Speedometer Sounder Random Access Storage System Reliability, Availability,... -
RASSAS
Radio Astronomical Space System of Aperture Synthesis -
RASSCF
Restricted active space SCF -
RASSF
Robotics Assembly and Servicing Simulation Facility -
RASSF1
Ras association domain family 1 -
RASSF1A
RAS association domain family protein 1A Ras association domain family 1A gene Ras association domain family 1A -
RASSI
Restricted active space state interaction -
RASSLs
Receptors activated solely by synthetic ligands -
RASSP
Rapid Prototyping of Application-Specific Signal Processing Rapid Prototyping of Application-Specific Signal Processors -
RASSPVDN
Random sphere simultaneous particle and vapor deposition -
RAST
Radioallergosorbent test Radar Absorbing Structures Technology Radio allergo sorbent test Radioallergosorbent Radioallergosorbent assay Radioallergosorbent... -
RASTA
Rectified Advanced Silicon Technology Array -
RASTI
Rapid Speech Transmission Index -
RASTR
Real Aperture Stationary Target Radar
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.