- Từ điển Viết tắt
RBMG
Xem thêm các từ khác
-
RBMI
Relative body mass index -
RBMK
Reaktor bol\'shoy mozhnosti kanal\'nyye -
RBML
RHETT BROWN MEMORIAL LIBRARY -
RBMM
Resident bone marrow macrophages -
RBMN
Reading Blue Mountain and Northern Railroad Company Reading, Blue Mountain and Northern Railroad -
RBMS
Remote Bridge Management Software Relational Database Management System - also RDBMS and RDMS -
RBMT
Retrospective Bibliographies on Magnetic Tape Rivermead Behavioural Memory Test Region-based multi-thresholding -
RBMT-C
Rivermead Behavioural Memory Test for Children -
RBMXF
ROBOMATIX TECHNOLOGIES, LTD -
RBN
Retrobulbar neuritis - also RN Robbins and Myers, Inc. Rail Baron Regional Broadband Network -
RBNC
Republic Bancorp Inc. - also RBNCP -
RBNCP
Republic Bancorp Inc. - also RBNC -
RBNF
RURBAN FINANCIAL CORP. Rurban Financial Corp -
RBNP
Rat brain natriuretic peptide -
RBNW
Risk Based Net Worth -
RBNX
Fruit Growers Express - also FGER, FGEX, FGMR, FTMZ and NRBX -
RBO
Radio Beacon Omnidirectional Regional Branch Office Recombinant bovine - also rb Rubredoxin oxidoreductase IATA code for Nueces County Airport, Robstown,... -
RBOB
RFG blendstock for oxygenate blending -
RBOC
Regional Bell Operating Company Regional Bell Operating Companies Rapid Bloom Off-board Chaff Regional Bell Operation Company Regional BOC Rapid Blooming... -
RBOF
Receiving basin for offsite fuel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.