- Từ điển Viết tắt
RBT
- ROBERT-BOSCH
- Remote Batch Terminal
- Random breath testing
- Rare Book Team
- Rose Bengal Test
- Research for Better Teaching
- Rifabutin - also RFB and RBU
- Rainbow trout - also RT
- Requirements Based Testing
- Rabo torcido
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RBTC
RABATCO, INC. -
RBTESC
Routing, Bridging and Transfer of Emergency Service Call Routing, Bridging and Transfer of Emergency Service Calls -
RBTI
Rice bran trypsin inhibitor -
RBTK
ROBOTECH, INC. -
RBTL
Read between the lines REGMA BIO TECHNOLOGIES LTD. Reactor building truck lock -
RBTN-2
Rhombotin-2 -
RBTNF
Recombinant bovine tumor necrosis factor-alpha -
RBU
Real Basic University Rifabutin - also RBT and RFB -
RBUHSTA
Red Bluff Union High School Teachers Association -
RBUPC
Research in British Universities, Polytechnics and Colleges -
RBUTF
RIBERSUTE CORP. -
RBV
Return-beam Vidicon - also RVB Ramp breakdown voltage Relative blood volume Return Beam Vidicon Roll Back Version Regional blood volume Relative biological... -
RBVHS
Rancho Buena Vista High School -
RBVI
Reactor building ventilation isolation -
RBVO
Retinal branch vein occlusion Read back verbal order -
RBVPP
RESOURCE CAPITAL TRUST I -
RBVPRM
Reactor building vent process radiation monitor -
RBW
Reverse Band Working Relative body weight Burlington Northern Railway - also CBQ, CBQZ, CS, RBBN, RBBQ and RBCS IATA code for Lowcountry Regional Airport,... -
RBX
Reconstituted bone xenograft Ruboxistaurin -
RBY
Red, Blue, Yellow IATA code for Ruby Airport, Ruby, Alaska, United States RUBICON MINERALS CORP
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.