- Từ điển Viết tắt
RCALY
Xem thêm các từ khác
-
RCAM
Ring closing alkyne metathesis -
RCAP
Reticulocytes contain a cytosol activator protein Root cause analysis program RE CAPITAL CORP. -
RCAR
RESEARCH COMMITTEE FOR AUTOMOBILE REPAIRS -
RCAS
Reserve Component Automation System Regimental Combat Aviation Squadron Reserve Component Automated System Reconsideration Control and Appeals System Reserve... -
RCAT
Radio Controlled Aerial Target Rapid card agglutination test Reconfigurable cockpit and avionics testbed Royal College of Anaesthesiologists of Thailand -
RCB
Reactor Containment Building Re-Configuration Buffer Requirements Change Board Remote Circuit Breaker Remanded on Conditional Bail Regular Commissions... -
RCBC
RCB CORP. -
RCBD
Randomized complete block design Rapid cycling bipolar disorder -
RCBF
Regional cerebral blood flows Regional cortical blood flow - also rCoBF Relative cerebral blood flow - also relCBF Regional cerebral perfusion - also rCP... -
RCBG
RALSTON-CONTINENTAL BAKING GROUP -
RCBHT
Reactor coolant bleed holdup tank -
RCBI
Research Capacity Building Initiative -
RCBK
RICHMOND COUNTY FINANCIAL CORP. River City Bank -
RCBL
RICH COUNTY BOOKMOBILE LIBRARY -
RCBS
REGIONAL CABLESYSTEMS INC. -
RCBT
Reactor coolant bleed tank -
RCBTPL
ROYAL CENTER-BOONE TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY -
RCBV
Relative CBV Regional cerebral blood volume Relative cerebral blood volume - also relCBV -
RCC
Rescue Coordination Center Recovery Control Center Reinforced Carbon-Carbon Renal cell carcinoma - also rca, Renca, RC and RCCa Range Commanders Council... -
RCC1
Regulator of chromosome condensation 1
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.