- Từ điển Viết tắt
RCENF
Xem thêm các từ khác
-
RCEP
Royal Commission on Environmental Pollution Radiological Contingency and Emergency Plan -
RCEPF
RECEPTAGEN, LTD -
RCERIP
Reserve Component equipment readiness improvement program -
RCERT
Regional Computer Emergency Response Team -
RCES
Raisin City Elementary School Rancho Cordova Elementary School Reeds Creek Elementary School Rice Canyon Elementary School Rio Calaveras Elementary School... -
RCETP
Recombinant CETP -
RCF
Remote Call-Forwarding Rolling Contact Fatigue Relative centrifugal force Refractory ceramic fibers - also RCFs Radiocommunication Failure Repair Cycle... -
RCFA
Role Coupling Fuselage Aiming Riverhead Central Faculty Association Root Cause Failure Analysis -
RCFC
Reactor containment fan cooler -
RCFL
RED CREEK FREE LIBRARY -
RCFM
Retrocorneal fibrous membrane -
RCFS
Red cell fragmentation syndrome Refractory ceramic fibers - also RCF Refractory ceramic fibres - also RCF -
RCFT
Rey-Osterrieth Complex Figure Test - also ROCFT and ROCF -
RCFoC
Rapidly Changing Face of Computing -
RCG
Radioactivity concentration guide Reaction-Cured Glass Reference Concept Group Recommended concentration guide Reverse Cow Girl ERESOURCE CAPITAL GROUP,... -
RCGI
Remote Common Gateway Interface -
RCGM
Reactor cover gas monitor -
RCGMS
Reactor Cover Gas Monitoring System -
RCGP
Royal College of General Practitioners -
RCGRP
Rat CGRP Rat calcitonin gene-related peptide
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.