- Từ điển Viết tắt
RFQ
- Request For Quotation - also RQ
- Request for quote
- Request for qualifications
- Radio Frequency Quadrupole
- Radio Frequency Quadrapole
- Request for Quotations
- Request for Quatation
- Request for Quotes
- Requests for quotation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RFQS
Request for Quotes System -
RFR
Radio Frequency Radiation Really fucking rich - also R.F.R Radiofrequency electromagnetic radiation Red cell filtration rate Relapse-free rate Request... -
RFRB
Run Fast Run Beautiful -
RFRCF
ROYCEFIELD RESOURCES LTD. -
RFREQ
Receive frequency -
RFRL
Remote Fuels Refabrication Laboratory -
RFRNF
REDFERN RESOURCES LTD. -
RFRPs
RFamide-related peptides -
RFRQ
RADIO FREQUENCY CO., INC. -
RFRR
RYE FREE READING ROOM -
RFRX
Rick Franklin Corporation -
RFSA
Regulatory Flexibility Screening Analysis -
RFSH
Rat FSH Recombinant follicle stimulating hormone - also r-FSH Recombinant FSH - also recFSH and rec-FSH Recombinant human FSH - also rhFSH, r-hFSH, recFSH... -
RFSHR
Rat FSH receptor -
RFSI
Rust Federal Services, Inc. - also RFS -
RFSIM
Radio Frequency Simulation -
RFSM
Radio Frequency Spectrum Management -
RFSMT
Reliability, Flight, Safety, Maintainability, Testability -
RFSOC
Radio Frequency SOC -
RFSS
Radar Frequency Simulator System Radio Frequency Simulation System Radio frequency switching system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.