- Từ điển Viết tắt
RG-I
Xem thêm các từ khác
-
RG-II
Rhamnogalacturonan II - also rg ii -
RG/RB
Rubber glove/remote button -
RG/U
Radio Grade/Universal -
RGA
Rate Gyro Assembly Residual gas analysis Residual Gas Analyzer Reflection Grating Assembly Reduction gas analyzer Reinsurance Group of America, Incorporated... -
RGAL
Rat GAL Recombinant alpha-D-galactosidase Rat galanin -
RGAO
Rate Gyro Assembly-Orbiter -
RGAP
Resistance gene analog polymorphism Rio Grande Astronomy Program -
RGARF
REGEENA RESOURCES INC. -
RGA^A
REINSURANCE GROUP AMER INC -
RGAs
Resistance gene analogs - also RGA R-gene analogs Resistance gene analogues -
RGB
Red-green-blue Red, Green and Blue Red Giant Branch R.G. BARRY CORP. Red Green Blue Red/Green/Blue Retrosplenial granular b cortex Roux-en-Y gastric bypass... -
RGBA
Red Green Blue Alpha- Red, Green, Blue and Alpha -
RGBE
Red Green Blue Emerald -
RGBEF
RUGBY ESTATES PLC. -
RGBI
Red Green Blue Intensity -
RGBIT
Rigging built-in test Rigging Built in Test -
RGBM
REGAL BANCORP INC. -
RGC
Retinal ganglion cell Rabbit growth cartilage Regal Entertainment Group Respiratory glycoconjugate Retinal ganglion cells - also RGCs Ribosomal gene cluster... -
RGCC
Rio Grande Community College -
RGCI
Regent Communications, Inc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.