- Từ điển Viết tắt
RGEL
Xem thêm các từ khác
-
RGEN
REPLIGEN CORP. Repligen Corporation -
RGEQ
REGENCY EQUITIES CORP. -
RGES
Remote Ground Entry Station Running Gear Entanglement System Retrograde gastric electrical stimulation -
RGEX
Royal Gorge Industries LLC -
RGEYE
REGENT ENERGY CORP. -
RGF
Rat gingival fibroblasts Regurgitant fraction - also RF R and G Financial Corporation Radial glial fibers Reliability Growth Factor -
RGFC
R and G FINANCIAL CORP. -
RGFN
REGENCY FINANCIAL SHARES, INC. -
RGFR
Residual glomerular filtration rate -
RGG
Rabbit gamma globulin Rio Grande Games Rabbit IgG - also RIgG -
RGGR
RIGGS RESOURCES CORP. -
RGH
Rabbit GH Rat GH Raymond Granite High Recombinant growth hormone Recurrent genital herpes Rare-gas halogen Rat growth hormone Ridgeview Group Home Rawalpindi... -
RGHQoL
Recurrent Genital Herpes Quality of Life Questionnaire -
RGHRH
Rat growth hormone-releasing hormone -
RGHS
Randwick Girls High School Riverside Girls High School -
RGI
Reproductive Genetics Institute RANDERS KILLAM GROUP, INC. Relaxation with Guided Imagery Rent Geared to Income Raleigh Group International Regional-global... -
RGII
REGENT GROUP, INC. -
RGIP
Residential Gateway Internal Protocol -
RGIS
REGIS CORP. Regional geographic information system - also REGIS -
RGIT
Robert Gordons Institute of Technology
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.