- Từ điển Viết tắt
RGI
- Reproductive Genetics Institute
- RANDERS KILLAM GROUP, INC.
- Relaxation with Guided Imagery
- Rent Geared to Income
- Raleigh Group International
- Regional-global interactions
- Rocket Gas Ingestion
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RGII
REGENT GROUP, INC. -
RGIP
Residential Gateway Internal Protocol -
RGIS
REGIS CORP. Regional geographic information system - also REGIS -
RGIT
Robert Gordons Institute of Technology -
RGIX
Republic Gas and Utilities Corporation -
RGK
IATA code for Red Wing Regional Airport, Red Wing, Minnesota, United States -
RGL
RalGDS-like ReGionaL forecast Model Research Group Laboratories Rabbit gastric lipase Reading Grade Level Regional Model RGS-like -
RGLD
RIO GRANDE LIBRARY DISTRICT Royal Gold, Inc. -
RGLR
Regular - also reg, R and Reg. -
RGM
Redundant Gyro Monitor Rapidly growing mycobacteria Rat gastric mucosal Rapidly growing mycobacterium Reactive gaseous mercury Resource Group Manager Repulsive... -
RGM-CSF
Recombinant granulocyte-macrophage colony-stimulating factor Recombinant murine granulocyte-macrophage colony-stimulating factor - also rmGM-CSF Recombinant... -
RGMG
RAGING MEDIA GROUP INC. -
RGMII
Reduced Gigabit Media Independent Interface -
RGML
RINGLING - GLEASON MEMORIAL LIBRARY -
RGMM
Reduced Geometric Math Model -
RGMP
Router-port Group Management Protocol -
RGMS
Rotated Grid MultiSampling -
RGMT
Regiment - also Regt, rgt and REG -
RGMV
Ryegrass mosaic virus - also RMV -
RGMy
Recessive generalized myotonia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.