- Từ điển Viết tắt
RGS
- Royal Geographical Society
- Reflection Grating Spectrometer
- Research Grants Staff
- Raffles Girls School
- Rand Graduate School
- RECEIVING GROUND SYSTEM
- Radioguided surgery
- Railway Group Standard
- Range Gate Stealer
- Regis Corporation
- Regulator of G protein signaling
- Regulators of G protein signaling - also RGSs
- Relay ground station
- Remote Ground Sensor
- Range Gate Stealing
- Regulator of G-protein signalling
- Regulators of G-protein signalling
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RGS-2
Regulator of G-protein signaling-2 -
RGS1
Regulator of G protein signaling 1 -
RGS2
Regulator of G protein Signaling 2 -
RGS4
Regulator of G-protein signaling 4 -
RGSCF
REGENT SECURITIES CO. LTD. -
RGSP
Railway Group Safety Plan Review of Geophysics and Space Physics Rat Genome Sequencing Project -
RGSV
Rice grassy stunt virus -
RGSs
Regulators of G protein signaling - also RGS -
RGT
Right - also R, rt, r8 and RH Reliability Growth Testing Regiment - also Regt, REG and RGMT Requirements Gathering Techniques Rectal gland tubules Reliability... -
RGTAs
Regenerating agents -
RGTB
REGENT BANCORP INC. -
RGTC
REAL GOODS TRADING CORP. -
RGTIF
REGENT INNS -
RGTX
Residco - also OFOX -
RGU
Robert Gordon University Retrograde urethrography - also RUG -
RGUS
REGI United States, INC. Recombinant beta-glucuronidase -
RGV
Rail guided vehicle Residual gastric volume -
RGVNF
REGENT VENTURES LTD. -
RGVTDB
Rapidly Generated Virtual Terrain Data Base -
RGVW
Registered Gross Vehicle Weight
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.