- Từ điển Viết tắt
RHRS
- Revised Hazard Ranking System - also HRS2
- Residual heat removal system
- Reactor heat-removal system
- RED HORSE ENTERTAINMENT CORP.
- Renal hypertensive rats - also RHR
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RHRSW
Residual heat removal service water -
RHRX
Rahr Malting Company -
RHS
Right Hand Side Rocketdyne Hybrid Simulator Rural Housing Service Rectangular Hollow Section Royal Horticultural Society Radiation hybrids - also RH Ramsay... -
RHSA
Recombinant human serum albumin -
RHSC
Right Hand Side Console -
RHSL
ROYAL HOLDINGS SERVICES LTD. -
RHSM
Reduced horizontal separation minima -
RHSP
Registered hazardous substance professional -
RHT
Radiant Heat Temperature Radial hemolysis test Railway Heritage Trust Recycle holdup tank Regional hyperthermia Regular hemodialysis treatment - also RDT... -
RHTNF
Recombinant human TNF - also rHuTNF and rTNF Recombinant human tumor necrosis factor alpha - also rhTNFa Recombinant human tumor necrosis factor - also... -
RHTRU
Remotely handled TRU -
RHTS
Reactor heat transport system Reactor Heat-Transfer System -
RHTU
Rural Health Training Unit -
RHU
Radioisotope Heater Unit Recombinant human - also rh, rh- and r-Hu Replacement Holding Unit Registered Health Underwriter -
RHV
IATA code for Reid-Hillview Airport of Santa Clara County, San Jose, California, United States Right hepatic vein -
RHV1
Recombinant hirudin variant 1 -
RHVP
Radiation-Hardened Vector Processor -
RHW
Router Header Word Restricted Hazardous Waste Relative heart weight -
RHWR
Radar Homing and Warning Receiver - also RHAW -
RHWY
RETAIL HIGHWAY.COM, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.