- Từ điển Viết tắt
RISL
Xem thêm các từ khác
-
RISLE
Response Inventory for Stressful Life Events -
RISLU
Remote Integrated Services Line Unit -
RISM
Reference interaction site model Reduced Instruction Set Model -
RISNA
Rhode Island state Nurses Association -
RISO
Regional Information Security Officer -
RISOP
Red Integrated Strategic Offensive Plan RAPID IMAGE SCANNING OPERATION Rapid Interval Scan Operations Plan -
RISOR
RISCORP, INC. -
RISP
Regional Inspection Service Providers Rieske iron-sulfur protein Ross Ice Shelf Program Risperidone - also RIS and RSP -
RISRAS
Radiation-induced Skin Reaction Assessment Scale -
RISS
Real-time Infrared Scene Simulator Reference Information Storage System Radiology information systems - also RIS Real-time Infrared/electro-optic Scene... -
RISSC
Railway Industry Safety Strategy Comittee -
RIST
Radioimmunosorbent test Rapid insulin sensitivity test Reduced-intensity conditioning stem cell transplantation Reduced-intensity stem cell transplantation... -
RISTA
Reconnaissance, Intelligence, Surveillance and Target Acquisition -
RISUG
Reversible inhibition of sperm under guidance -
RIT
Rochester Institute of Technology Radioimmunotherapy - also RAIT Raw Input Thread Request for Interface Tool Radioimmunotoxin Reach Indexing Tool Rajamangala... -
RITA
Relocation Income Tax Allowance Radiofrequency interstitial tumor ablation Randomised Intervention Treatment of Angina Record of In-Training Assessment... -
RITARD
Removable intestinal tie adult rabbit diarrhea -
RITC
Rhodamine isothiocyanate - also RhIc Rail Industry Training Council Railway Industry Training Council Rhodamine beta-isothiocyanate Rhodamine B isothiocyanate -
RITE
Regenerative Intercooled Turbine Engine Rapid intraoperative tissue expansion -
RITECH
Resolution Improvement TECHnology - also RIT
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.